越南語
組成
bản
vị
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
本位
bản vị
bạc
银本位
bản vị
vàng
金本位
本分,本位
tư tưởng
bản vị
本位思想
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.