越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

汉字:乏 潗 𠰏 󰋞

  1. 快刀砍物声
  2. 涌入,戳入
  3. 牵入,卷入

组词

  • bập bà bập bẹ ①牙牙学语 ②结结巴巴
  • bập bà bập bềnh 飘摇,飘荡,飘浮不定
  • bập bà bập bõm 模模糊糊
  • bập bà bập bỗng ①摇摇晃晃 ②朦朦胧胧
  • bập bà bập bồng 飘摇,飘浮
  • bập bà bập bỗng 摇摇晃晃
  • bập bà bập bùng 手鼓声;火光闪耀,闪烁
  • bập bập (唤鸡声)
  • bập bạp ①繁缛,繁密 ②繁复 ③粗大
  • bập bẹ ①牙牙学语 ②结结巴巴
  • bập bềnh 飘摇,飘荡,飘浮不定
  • bập bỗm 模模糊糊
  • bập bỗng ①摇摇晃晃 ②朦朦胧胧
  • bập bồng 飘摇,飘浮
  • bập bỗng 摇摇晃晃
  • bập bùng (手鼓声);(火光)闪耀,闪烁
  • cầu bập bênh 跷跷板
  • chầm bập 殷勤 热情
  • giấc ngủ bập bỗng 似睡非睡
  • lập bập (指唇或齿)哆嗦
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.