越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 泡沫
  2. 吐沫,唾液

组词

  • bã bọt mép 白费口舌
  • bào bọt 刮削,搜刮
  • bèo bọt 浮萍与泡沫(喻身世卑微飘零)
  • bêtông bọt 泡沫混凝土
  • bêtông đá bọt 浮石混凝土
  • Bia sôi bọt lên 啤酒冒泡
  • bình bọt 泡沫救火栓
  • bọt bể 海绵
  • bọt bèo 浮萍与泡沫(喻身世飘零)
  • bọt biển 海绵
  • bọt dãi 唾沫,涎沫
  • bọt mép 口吐白沫
  • bọt mồm 口吐白沫
  • bọt nước 水花,水沫
  • bọt sóng 浪花
  • buôn bán nước bọt 买空卖空
  • buôn nước bọt 中间商 经纪人
  • cao su bọt 泡沫橡胶
  • chất phụ gia chống gây bọt 防沫剂
  • đá bọt 浮石 轻石 泡沙石
  • Đá bọt; đá nhám; corundum tự nhiên, garnet tự nhiên, và đá mài tự nhiên khác, đã hoặc chưa qua xử lý nhiệt 浮石;刚玉岩;天然刚玉砂,天然石榴石及其他天然磨料,不论是否热处理
  • Đường bọt xăng chạy chậm 怠速泡沫油道
  • hạch nước bọt 唾液分泌腺
  • kính bọt 轻量玻璃(泡沫玻璃)
  • máng bọt nổi 浮沫槽
  • mồm phòi bọt 嘴冒泡沫
  • nổi bọt 起泡沫
  • nói vã bọt mép 说得吐沫星乱飞 说得口干舌燥
  • nước bọt 唾沫
  • nuốt nước bọt 吞口水 馋嘴
  • phèo bọt mép 冒唾沫
  • rã bọt mép 舌干唇燥
  • rượu bọt 汽酒
  • sôi bọt 冒泡
  • Thép cacbon thường có bọt 普通碳素沸腾钢
  • Thép cacbon thường không có bọt 普通碳素镇静钢
  • thủy tinh bọt 泡沫玻璃
  • tuyến nước bọt 涎腺 唾液腺
  • xều bọt xều mép 口冒白沫
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.