越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𠍤
:
bụt
桲
:
vụt
,
bụt
,
vọt
,
bột
:
bụt
荸
:
mụt
,
bụt
,
bột
孛
:
vút
,
bụt
,
bột
侼
:
bụt
,
bột
User:Wjcd/paro/but
释义
汉字:桲 荸 孛 侼 𠍤
佛,菩萨
组词
bệ chưa nặn đã nặn bụt 未筑佛坛先塑佛像(喻前后倒置)
bụt nhiều oản ít 佛多糕少,僧多粥少
cây dâm bụt 扶桑,朱槿
cửa bụt 佛门
dâm bụt 扶桑 朱槿
gần chùa gọi bụt bằng anh 熟人不拘礼 (近庙称佛为兄)
hoa dâm bụt 扶桑花
làng như bụt 菩萨心肠
ông bụt 泥菩萨
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.