越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
汉字:愊 堛 北 域 逼 揊 幅 偪 踾
- 恼怒,发火
- 使性子,发脾气
- 梯级,等级,音阶,辈,阶层
组词
- bực bỗ 憋闷,别扭
- bực bội 憋闷,别扭
- bực chí 不得志
- bực dọc 恼恨
- bực mình 气恼,无名火
- bực tức 恼怒,气愤,激愤
- bực tức sôi sục 义愤填胸
- buồn bực 懊恼,烦闷
- cấp bực 等级
- tột bực 顶点 极点 最高峰 超额
- tức bực 郁闷 不痛快 闷闷不乐
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.