越南語

組成

bao nhiêu

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 多少
    Cái máy vi tính này trị giá bao nhiêu? 这台电脑多少钱?
    Anh được bao nhiêu điểm? 你多少分?
    Anh bao nhiêu tuổi? 你多大?
    Cái hồ bơi này sâu bao nhiêu? 这个游泳池多深?
    Bức tường này cao bao nhiêu? 这座墙多高?
  2. 任何,任意
    bao nhiêu cũng được 多少都可以
  3. 那么多
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.