越南語
組成
bao
nhiêu
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
多少
Cái
máy vi tính
này
trị giá
bao nhiêu
?
这台电脑多少钱?
Anh
được
bao nhiêu
điểm
?
你多少分?
Anh
bao nhiêu
tuổi
?
你多大?
Cái
hồ bơi
này
sâu
bao nhiêu
?
这个游泳池多深?
Bức
tường
này
cao
bao nhiêu
?
这座墙多高?
任何,任意
bao nhiêu
cũng
được
多少都可以
那么多
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.