越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
薅
:
hao
,
cao
嚆
:
hao
,
cao
皋
:
hao
,
cao
,
hạo
㰏
:
cao
咎
:
cao
,
cữu
皐
:
cao
羔
:
cao
高
:
cao
鼛
:
cao
皞
:
hao
,
cao
,
hạo
𦒢
:
cao
窯
:
cao
,
dao
,
diêu
餻
:
cao
,
tố
蒿
:
hao
,
cao
藁
:
cao
,
cảo
槀
:
cao
,
cảo
橋
:
kiếu
,
kiều
,
kiểu
,
cao
,
khiêu
,
lương
翶
:
cao
髙
:
cao
撢
:
cao
,
đạn
,
đàm
,
thám
糕
:
cao
槔
:
cao
,
ác
槸
:
nghệ
,
niết
,
cao
篙
:
cao
桥
:
kiếu
,
kiều
,
kiểu
,
cao
,
khiêu
櫜
:
cao
膏
:
cao
,
cáo
嗥
:
hào
,
tạo
,
cao
睪
:
cao
,
trạch
,
đố
,
nhiếp
,
dịch
臯
:
cao
臮
:
cao
,
kí
,
ký
翱
:
cao
,
ngao
橰
:
cao
嗶
:
cao
,
tất
槹
:
cao
筸
:
cao
,
can
翺
:
cao
睾
:
cao
,
trạch
,
đố
,
nhiếp
,
dịch
(常用字)
膏
:
cao
,
cáo
橋
:
kiều
,
cao
,
khiêu
皋
:
cao
翶
:
cao
臯
:
cao
咎
:
cao
,
cữu
皐
:
cao
櫜
:
cao
糕
:
cao
羔
:
cao
筸
:
cao
篙
:
cao
高
:
cao
餻
:
cao
槹
:
cao
睾
:
cao
喃字
熇
:
cao
,
hốc
皋
:
hao
,
cau
,
cao
膏
:
cao
,
cáo
咎
:
cao
,
cữu
皐
:
cau
,
cao
羔
:
cao
:
cao
鼛
:
cao
餻
:
cao
藁
:
cảo
,
cao
,
kiểu
槀
:
cảo
,
cao
髙
:
cao
,
sào
糕
:
cao
槔
:
cau
,
cao
篙
:
cao
,
sào
,
gàu
,
gầu
高
:
cao
,
sào
櫜
:
cao
𥢐
:
cau
,
cao
睪
:
dịch
,
cao
臯
:
cau
,
cao
臮
:
cao
,
ký
翱
:
cao
橰
:
cau
,
cao
槹
:
cau
,
cao
,
gàu
,
gạo
睾
:
cao
相似國語字
Cao
cào
cạo
cáo
cao
cảo
釋義
高耸
高度
高手
高昂
膏
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.