越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

汉字:㝸 楄 蹁 詿 苹 昪 便 褊 谝 玭 骈 㻂 骿 跰 覍 胼 諞 騈 惼 錕 匾 扁 缏 偶 平 拚 腁 駢 拼 姘 洰 閶 緶 軿 騙 弁

  1. 滩,河滩

组词

  • biền biệt 音讯杳然
  • biền ngẫu 骈偶
  • biền thể 骈体
  • biền văn 骈文
  • biền biệt 音讯杳然
  • bưng biền 沼泽地
  • đi biền biệt 一去无音信
  • thể văn biền ngẫu 骈体文
  • võ biền 武官 武弁
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.