越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 脱出,脱落
组词
- buột chỉ 脱线
- buột miệng 脱口,失口,顺嘴
- buột mồm 说溜了嘴,说走了嘴
- môn học bắt buột 必修课程
- nói buột miệng 说溜了嘴,说走了嘴
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.