越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 脱出,脱落

组词

  • buột chỉ 脱线
  • buột miệng 脱口,失口,顺嘴
  • buột mồm 说溜了嘴,说走了嘴
  • môn học bắt buột 必修课程
  • nói buột miệng 说溜了嘴,说走了嘴
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.