越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
哙
:
hỏi
,
gọi
,
gũi
,
còn
,
khoái
羣
:
còn
,
quần
噲
:
gỏi
,
hỏi
,
gọi
,
gũi
,
còn
,
khoái
,
hội
,
khoải
群
:
quằn
,
cơn
,
còn
,
quần
相似國語字
con
côn
cơn
còn
cồn
cởn
cỏn
cổn
cỡn
cón
cốn
cợn
釋義
还
还有
尚存
尚余
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.