越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
哿
:
cả
,
gia
,
khả
,
ca
佧
:
cả
,
kha
,
thử
(常用字)
哿
:
cả
,
khả
喃字
:
cả
奇
:
cả
,
cơ
,
kỳ
,
kì
,
ky
:
cả
竒
:
cả
,
ghé
,
kỳ
,
kì
,
ky
:
cả
:
cả
哿
:
cả
,
khả
:
cả
相似國語字
Ca
cạ
cà
cả
ca
cá
釋義
尊长,长者,年长的
最大的,大的
整个,全部
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.