越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
球
:
cầu
梂
:
cầu
訄
:
khâu
,
cừu
,
khao
,
cầu
,
khưu
璆
:
cầu
,
cù
虬
:
cầu
逑
:
cầu
鯄
:
cầu
笱
:
củ
,
cầu
,
cẩu
,
cú
𤞰
:
cầu
䊵
:
cầu
,
cưu
銶
:
cầu
厹
:
nhu
,
khư
,
nhữu
,
cửu
,
cầu
求
:
cầu
俅
:
di
,
cừu
,
cầu
捄
:
cứu
,
cầu
赇
:
cầu
觓
:
cầu
賕
:
cầu
裘
:
cừu
,
cầu
盚
:
cầu
觩
:
tốc
,
cầu
毬
:
hoài
,
cầu
虯
:
di
,
cầu
,
cù
絿
:
cầu
(常用字)
球
:
cầu
求
:
cầu
璆
:
cầu
虬
:
cầu
虯
:
cầu
毬
:
cầu
逑
:
cầu
賕
:
cầu
喃字
球
:
cầu
梂
:
cầu
捄
:
cầu
,
cứu
璆
:
cầu
觩
:
cầu
橋
:
cầu
,
kiếu
,
kiều
,
kiêu
,
khào
,
kèo
,
kiểu
:
cầu
毬
:
cầu
虯
:
cầu
,
cù
,
gù
虬
:
cầu
,
cù
,
gù
逑
:
cầu
觓
:
cầu
求
:
càu
,
cầu
,
cù
賕
:
cầu
銶
:
cầu
裘
:
cầu
,
cừu
盚
:
cầu
末
:
cầu
,
mất
,
mạt
,
mặt
,
mệt
,
mết
,
mượt
絿
:
cầu
鯄
:
cầu
相似國語字
càu
cầu
cậu
cau
cẩu
cảu
cáu
Cẫu
cạu
câu
cấu
釋義
球
桥
需求
恳求
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.