越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
梏
:
cốc
毂
:
cốc
榖
:
cốc
𧮫
:
cốc
鴰
:
cốc
,
quát
,
hộc
谷
:
cốc
,
lộc
,
dục
鸹
:
cốc
,
quát
,
hộc
覺
:
cốc
,
giáo
,
giác
吿
:
cốc
,
cáo
穀
:
cốc
,
lộc
,
dục
轂
:
cốc
鹄
:
cốc
,
hộc
鹆
:
cốc
,
dục
告
:
cốc
,
cáo
㯏
:
cốc
鵒
:
liễm
,
cốc
,
dục
角
:
cốc
,
giác
,
lộc
,
giốc
旝
:
cốc
,
quái
曞
:
cốc
鵠
:
cốc
,
hộc
峪
:
cốc
,
dục
濲
:
cốc
瀫
:
cốc
,
hộc
牿
:
cố
,
cốc
(常用字)
穀
:
cốc
轂
:
cốc
鵠
:
cốc
,
hộc
梏
:
cốc
谷
:
cốc
,
lộc
,
dục
榖
:
cốc
吿
:
cốc
,
cáo
喃字
唂
:
cốc
,
cóc
﨏
:
góc
,
cốc
𣫂
:
cốc
榖
:
cốc
毂
:
cốc
𧮫
:
cốc
谷
:
góc
,
cốc
,
lộc
,
hốc
,
cóc
吿
:
cáu
,
cáo
,
cốc
穀
:
cốc
轂
:
cốc
告
:
kiếu
,
cáu
,
cáo
,
cốc
𤭏
:
cốc
鵒
:
dục
,
cốc
梏
:
gốc
,
cốc
,
gáo
角
:
giốc
,
dạc
,
chác
,
giác
,
góc
,
cốc
鵠
:
hộc
,
cốc
𤥫
:
cốc
峪
:
dục
,
dụ
,
cốc
濲
:
cốc
𪁵
:
cốc
𪁴
:
cốc
牿
:
cốc
{{越参|cóc|cọc|cốc|cộc||} |}
釋義
敲
叩
磕打
杯子
谷
山谷
小乌鸦
焦煤
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.