越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
眐
:
chánh
,
chính
正
:
chinh
,
chánh
,
chính
政
:
chinh
,
chánh
,
chính
(常用字)
正
:
chánh
,
chính
政
:
chánh
喃字
𧣠
:
chánh
正
:
chinh
,
giêng
,
chếnh
,
chênh
,
chiếng
,
chánh
,
chính
𦭒
:
nhánh
,
chánh
政
:
chinh
,
chiếng
,
chánh
,
chính
相似國語字
chanh
chạnh
chánh
chảnh
chành
釋義
正职
树枝
正
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.