越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
掉
:sạo,
chèo
,
tráo
,
giậu
,
trèo
,
trạo
,
điệu
,
trao
𣛨
:
chèo
𩻹
:
chèo
,
trầu
棹
:
chèo
,
dậu
,
trác
,
chác
,
trảo
,
địu
,
trạo
𨗛
:
dạo
,
chèo
,
chầu
𢴿
:
chèo
,
trèo
User:Wjcd/paro/cheo
釋義
船桨
划船
嘲(越南戏种)
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.