越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
沉
:
ngằm
,
chìm
,
đẫm
,
đắm
,
thầm
,
chằm
,
trầm
,
ngầm
,
đẵm
,
tròm
,
trằm
沈
:
chìm
,
dìm
,
đắm
,
đậm
,
thẩm
,
đăm
,
trời
,
chằm
,
trầm
,
ngầm
,
đẵm
,
tròm
User:Wjcd/paro/chim
释义
汉字:沉 沈
沉没
凹入
隐蔽的
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.