越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡎣
:
chậu
𡔍
:
chậu
𡊱
:
chậu
𤭷
:
chậu
𫵥
:
chậu
𦈽
:
chậu
沼
:
chiểu
,
chậu
,
chẽo
,
trẻo
,
chĩu
,
xẻo
相似國語字
chau
chầu
chậu
châu
chấu
cháu
chẫu
chảu
chẩu
釋義
大口盆
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.