越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
撰
:
soạn
,
toán
,
soảng
,
dốn
,
soạng
,
chọn
,
tuyển
,
rộn
,
dọn
,
chộn
掄
:
chọn
,
luân
,
luồn
,
dọn
論
:
luận
,
lấn
,
gọn
,
trọn
,
lẩn
,
lòn
,
trộn
,
lọn
,
giọn
,
chọn
,
lốn
,
luồn
,
lộn
,
lụn
,
tròn
User:Wjcd/paro/chon
释义
汉字: 撰 論 掄
选择
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.