越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𤹙
:
chốc
啐
:
chụt
,
tủi
,
thoắt
,
tát
,
tối
,
chút
,
suốt
,
trót
,
trốt
,
nuốt
,
chọt
,
chót
,
thối
,
chốc
,
thốt
,
thọt
,
rút
,
vót
祝
:
chúc
,
giốc
,
dốc
,
gióc
,
chuốc
,
chọc
,
chóc
,
chú
,
chốc
相似國語字
chóc
chọc
chốc
釋義
汉字:祝 𤹙 啐
一刹那,顷刻
秃疮
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.