越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
證
:
chừng
,
chứng
,
chững
,
chống
:
chống
𢶢
:
dóng
,
gióng
,
chống
,
chóng
挵
:
giộng
,
lỏng
,
chống
,
lọng
,
lổng
証
:
chừng
,
chứng
,
chững
,
chống
释义
汉字:挵 証 𢶢 證
反抗,反对
支撑
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.