越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
翥
:
trứ
,
chứ
,
chử
,
thử
(常用字)
翥
:
chứ
喃字
𠹲
:
chứ
相似國語字
chu
chụ
chữ
chú
chử
chủ
chừ
chù
chư
chứ
釋義
汉字:翥 𠹲
而
难道
还有
是吗
是吧
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.