越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
檀
:
chiên
,
đàn
邅
:
chiên
,
triển
,
chuyên
鸄
:
kiếu
,
chiên
鸇
:
chiên
氈
:
chiên
氊
:
chiên
𧾍
:
chiên
栴
:
chiên
羶
:
chiên
,
thiên
膻
:
chiên
,
đãn
,
thiên
,
đán
,
thiện
羴
:
chiên
,
thiên
旃
:
chiên
㫋
:
chiên
亶
:
đảm
,
chiên
,
đản
,
đàn
,
thiện
鱣
:
chiên
,
thiện
驙
:
chiên
饘
:
chiên
旜
:
chiên
毡
:
chiên
鳣
:
chiên
,
thiện
顫
:
chiên
,
đản
,
chiến
,
đàn
鹯
:
chiên
䍹
:
chiên
(常用字)
毡
:
chiên
旃
:
chiên
邅
:
chiên
鸇
:
chiên
氈
:
chiên
鱣
:
chiên
栴
:
chiên
饘
:
chiên
喃字
毡
:
chen
,
chiên
檀
:
đàn
,
trầm
,
chiên
旃
:
chen
,
chiên
邅
:
triển
,
chen
,
chênh
,
chiên
颤
:
đản
,
chiến
,
chiên
鱣
:
chiên
氈
:
chen
,
chiên
顫
:
đản
,
chiến
,
chiên
氊
:
chen
,
chiên
羶
:
xiên
,
chen
,
thiện
,
thiên
,
chiên
:
thảm
,
chiên
煎
:
tiên
,
tiễn
,
chiên
𦍫
:
xen
,
chen
,
chiên
栴
:
chiên
亶
:
đản
,
đàn
,
thiện
,
chiên
驙
:
chiên
饘
:
chiên
膻
:
thiện
,
thiên
,
chiên
,
đán
旜
:
chiên
羴
:
chiên
相似國語字
chiên
chiện
chiến
chiển
chiền
釋義
煎
羔羊
教徒
毡
腥
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.