越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
炪
:
đốt
,
sốt
,
chuốt
捽
:
lót
,
rót
,
tốt
,
chuốt
,
suốt
,
tuyệt
,
vuốt
,
chọt
,
tuốt
,
rút
,
chột
,
tót
淬
:
lướt
,
tụy
,
thoắt
,
rót
,
tôi
,
chuốt
,
giọt
,
thướt
,
thối
,
xót
,
trút
,
thót
,
sút
率
:
thoắt
,
chuốt
,
suốt
,
sót
,
suất
,
sút
相似國語字
chuốt
chuột
釋義
汉字:淬 炪 捽 率
修削,琢磨,润饰
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.