越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
屬
:
chúc
,
thuộc
,
chủ
,
chuộc
:
chuộc
贖
:
thục
,
chuộc
相似國語字
chuốc
chuộc
chước
釋義
汉字:屬 贖
赎回,取赎,赎当
赎罪
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.