越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
轉
:
chuyên
,
chuyền
,
chuyển
,
choẻn
,
chuyến
傳
:
chuyền
,
chiền
,
chuyện
,
truyện
,
truyền
,
chuyến
纏
:
triền
,
dờn
,
chuyền
,
gìn
相似國語字
chuyên
chuyện
chuyến
chuyển
chuyền
釋義
汉字:傳 纏 轉
传递
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.