越南語
发音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𦄂
:
giải
,
dải
𢃄
:
đai
,
dải
,
dưới
𢄩
:
giải
,
dải
䙊
:
giải
,
dải
滯
:
trẹ
,
trề
,
trễ
,
trệ
,
sệ
,
dải
,
xễ
,
chề
,
chệ
,
đáy
,
đái
:
dải
繲
:
giải
,
dải
𧞊
:
dải
戴
:
đới
,
dải
,
trải
,
đái
帶
:
dãi
,
đai
,
đới
,
dải
,
đáy
,
đái
User:Wjcd/paro/dai
释义
汉字:帶 䙊 滯 𢃄 繲 戴 𦄂 𧞊 𢄩
布带
带状物
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.