越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
唈
:
ấp
,
ập
,
dấp
,
oạp
相似國語字
dáp
đạp
dấp
đắp
dập
đập
đáp
釋義
汉字:唈
蘸湿
行止
遮盖,遮掩
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.