越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
用
:
dụng
,
dộng
,
rụng
,
đụng
,
vùng
,
rùng
,
dòng
,
giùn
,
giùm
,
giùng
,
dùng
𧊊
:
dộng
,
dũng
,
nhộng
湧
:
dộng
,
rụng
,
dũng
洞
:
đùng
,
dộng
,
động
,
đọng
,
dọng
,
dỗng
,
đỗng
相似國語字
dong
dóng
dộng
dõng
dỗng
dỏng
dông
dòng
dọng
釋義
汉字:用 𧊊 洞 湧
猛墩
蛹
上奏
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.