越南語
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
啫
:
trả
,
dã
,
dạ
,
dỡ
,
chả
,
giã
,
nhả
,
giở
,
giỡ
𢷣
:
rỡ
,
gỡ
,
gở
,
đỡ
,
dỡ
,
dở
,
giữ
,
hững
,
giở
,
nhỡ
𡁎
:
dỡ
,
dở
,
giở
,
nhử
相似國語字
do
dọ
dỗ
dỡ
dó
dổ
dở
dỏ
dồ
dờ
dò
dô
dơ
釋義
漢字:𢷣 𡁎 啫
拆卸
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.