越南語
組成
khi
(
时候
)+
nào
(
哪个
)
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
(=
bao giờ
)
何時
,什麼時候,…的時候
Khi nào
làm xong
báo
cho
tôi
biết
. 你幹完的時候告訴我一下。
什麼時候(都不)
Khi nào
làm lại
một
việc
chướng
như thế
. 什麼時候都不該做這麼討厭的事。
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.