越南語

組成

khi时候)+ nào哪个

讀音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. (= bao giờ何時,什麼時候,…的時候
    Khi nào làm xong báo cho tôi biết.  你幹完的時候告訴我一下。
  2. 什麼時候(都不)
    Khi nào làm lại một việc chướng như thế.  什麼時候都不該做這麼討厭的事。
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.