越南語
讀音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
漢字:曠 壙
- 空间,时段
組詞
- chỉ kép kính đo khoảng cách, chỉ kép máy đo xa 视距丝
- dầu điezen khoảng nhiệt độ rộng 宽馏分柴油
- gia trị độ chia, độ lớn khoảng chia 标度值
- giới hạn đo, khoảng đo 测量范围; 测量限度
- khoảng bao 套; 套管; 夹套
- khoảng bốc hơi của nồi hơi 蒸汽锅炉房
- khoảng cách 距离 间隔
- khoảng cách chim bay 直线距离
- khoảng cách của cột 挡距
- khoảng cách điện cực 电极距离
- khoảng cách giữa (các) nguyên tử 原子间距离
- khoảng cách giữa các hạt nhân 核间距离
- khoảng cách liên kết, độ dài liên kết 键长
- khoảng cách liên mặt phẳng 晶面间距
- khoảng cách nguyên tử 原子距离
- khoảng cách phóng điện 放电间隙
- khoảng cách trực tuyến 直线距离
- Khoảng cách trung tâm 中心距
- khoảng cách vận chuyển 运输距离
- khoảng chân không 真空空间
- khoảng chạy của hạt 粒子行程
- khoảng chênh áp suất, hiệu áp suất 压力差
- khoảng chênh lệch của tổng sản phẩm quốc dân 国民生产总值差距
- khoảng chênh lệch nhiệt độ thích hợp nhất 最适宜温差
- khoảng chưng cất 蒸馏范围; 镏程; 沸程
- khoảng chuyển màu của chất chỉ thị 指示剂的转变间隔
- khoảng chuyển tiếp 转变范围
- khoảng chuyển tiếp 转变范围
- khoảng đất có chứa chất vàng 金矿区
- khoảng đệm, khoảng không khí; khoảng không gian; khoảng thời gian 间隙; 间隔; 间隔带
- khoảng dư phòng [船] 干舷; 自由空间
- khoảng dung hạn 容许区间
- khoảng đường 一段路
- khoảng giữa 中段
- khoảng giữa các bản 塔板距
- khoảng hai năm 两年左右
- khoảng hóa rắn 固化范围
- khoảng hơi trong thùng chứa 贮罐中的蒸汽空间
- khoảng kết tinh 结晶间歇
- khoảng khoát 旷阔
- khoảng không vũ trụ 宇宙空间
- khoảng làm mềm 软化范围
- khoảng nhiệt độ chuyển hóa 变换温度范围
- khoảng nhiệt độ thuần 内在温度范围
- khoảng nhiệt độ, giới hạn nhiệt độ 温度范围
- khoảng sai biệt giá cả 价格差异
- khoảng sôi, giới hạn sôi 沸点范围
- khoảng tăng điểm chảy 倾点的不稳定性
- khoảng thời gian ân hạn 宽限期
- khoảng trống; khoảng điền kẽ 间隙
- khoảng xếp hàng, khoảng nạp liệu 装料区
- không gian sa lắng, khoảng sa lắng 沉降空间
- kính đo khoảng cách, kính đo xa 视距仪
- màn hình chỉ thị độ cao theo khoảng 粗略的高度
- phần cất (khoảng nhiệt) rộng 宽馏分
- phần cất có khoảng sôi hẹp 窄沸程馏分
- phần cất cuối(khoảng nhiệt)rộng; guđron, hắc ín 久沸残渣[石油在常压下久蒸后所得的残渣]
- phần cất khoảng nhiệt độ rộng 宽沸点馏分; 宽馏分
- phần cất khoảng nhiệt độ rộng 宽馏分
- phần cất khoảng nhiệt hẹp 窄沸程产品
- phần chiết cặn khoảng nhiệt hẹp 脆残油; 真空塔蒸馏残渣; 浓缩残油
- phân tích khoảng trống 缺口分析
- sự chưng cất khoảng nhiệt hẹp, sự chưng cất ngắn, sự cchưng cất phân tử 短路蒸馏; 分子蒸馏; 极窄馏分蒸馏
- sự khử muối khoảng của nước, sự làm mềm nước 水去矿物质; 水软化
- sự nạp đầy khoảng rỗng 空心填充
- sự nhét đầy khoảng rỗng 空心填充
- tầm xa, khoảng cách; phạm vi, giới hạn 极差
- Tàu chạy giữ khoảng cách 续行列车
- thùng chứa có khoảng hơi biến đổi 可变蒸气空间油罐
- trong khoảng trời đất 天地之间
- ước khoảng 大约 大概 左右
- vào khoảng 大约
- vào khoảng 1991-1992 约于1991至1992年间
- vị trí khoảng xếp bị mất 亏舱位
- vị trí khoảng xếp trống 亏舱位
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.