越南語
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
nhang
nhãng
nhạng
nhằng
nhẵng
nhặng
nhàng
nháng
nhăng
nhẳng
nhắng
nhâng
釋義
漢字: 讓 戎 𡡂 樣 揚
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.