越南語
組成
nhân
dân
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
人民
Phục vụ
nhân dân
服务人民
Quân đội
nhân dân
人民军队
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.