越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
nhat
nhảt
nhát
nhăt
nhẳt
nhằt
nhât
nhẩt
nhầt
nhàt
nhãt
nhạt
nhắt
nhẵt
nhặt
nhất
nhẫt
nhật
釋義
汉字:日 𤁕 辣 溂
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.