越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
nhan
nhản
nhạn
nhằn
nhẵn
nhặn
nhẩn
nhấn
nhàn
nhãn
nhăn
nhẳn
nhắn
nhân
nhẫn
nhận
釋義
汉字:刃 扨 𢭝
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.