越南語
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
nhòn
nhón
nhôn
nhốn
nhơn
nhởn
nhợn
nhỏn
nhọn
nhổn
nhộn
nhờn
nhớn
釋義
漢字:𡮽 𡮭 𡮸 尖 𨮐 鈍 𡭻 鋭 銳
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.