越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡂄
:
phở
頗
:
phả
,
phở
,
và
,
pha
:
phở
㗞
:
phở
相似國語字
pho
phó
phơ
phổ
phở
phò
phô
phố
phờ
Phở
gà
.
釋義
汉字:頗 㗞 𡂄
越南
粉
,越南
米粉
,越南粉條
bánh
phở
米粉饼(切条成米粉)
hàng
phở
米粉摊
tào
phở
豆腐腦
phở
xào
炒粉
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.