越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
刅
:
sáng
,
sang
戧
:
thương
,
sáng
,
sang
剏
:
sáng
刱
:
sáng
創
:
sáng
,
sang
愴
:
sảng
,
thương
,
sáng
,
sang
戗
:
thương
,
sáng
,
sang
剙
:
sáng
创
:
sáng
,
sang
(常用字)
刱
:
sáng
創
:
sáng
,
sang
喃字
𣋃
:
sáng
,
rạng
刅
:
sang
,
sáng
𠓇
:
sáng
,
rạng
戧
:
thương
,
sáng
浪
:
dằng
,
rằng
,
lang
,
lảng
,
lặng
,
lãng
,
lăng
,
sáng
,
bằng
,
láng
,
rang
,
rặng
,
trảng
𤏬
:
sáng
,
rạng
剏
:
sáng
刱
:
sáng
灲
:
sáng
創
:
sang
,
sáng
朗
:
sang
,
lứng
,
lung
,
lửng
,
lẵng
,
lẳng
,
lảng
,
lặng
,
lãng
,
lăng
,
sáng
,
rạng
,
láng
,
lựng
,
rang
,
lững
,
lắng
剙
:
sáng
创
:
sang
,
sáng
𤎜
:
ràng
,
rậng
,
sáng
,
rạng
,
rang
,
sắng
User:Wjcd/paro/sang
釋義
漢字:剏 愴 刱 𤎜 朗 刅 𠓇 創 𤏬 浪 戗 戧 灲 𣋃 创 剙
亮
,
明亮
清楚
,
明白
早晨
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.