越南語
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
庁
:
sảnh
省
:
hung
,
sảnh
,
tỉnh
厅
:
thính
,
sảnh
,
thinh
,
sanh
倩
:
thính
,
sảnh
,
thanh
,
sai
,
thiến
凊
:
thính
,
thảnh
,
sảnh
廰
:
sảnh
,
sanh
廳
:
thính
,
sảnh
,
thinh
,
sanh
㕔
:
sảnh
偗
:
sảnh
靘
:
sảnh
,
tĩnh
,
tịnh
渹
:
sảnh
,
hoành
,
oanh
清
:
sảnh
,
thanh
厛
:
sảnh
,
sanh
眚
:
sảnh
㵾
:
sảnh
,
tịnh
(常用字)
廳
:
thính
,
sảnh
眚
:
sảnh
凊
:
sảnh
喃字
庁
:
sảnh
,
thinh
省
:
tểnh
,
tảnh
,
xển
,
sảnh
,
tỉnh
,
xỉnh
,
tịnh
,
xĩnh
,
tễnh
厅
:
sanh
,
sảnh
倩
:
sai
,
sảnh
,
thiến
凊
:
sảnh
,
thính
廰
:
sanh
,
sảnh
廳
:
sanh
,
sảnh
,
thinh
渹
:
sảnh
,
hoành
清
:
xuềnh
,
thênh
,
sảnh
,
thanh
,
thinh
,
thảnh
厛
:
sanh
,
sảnh
眚
:
sảnh
𤯝
:
sảnh
䲼
:
sảnh
,
sinh
Template:越參/sanh
釋義
漢字:倩 𤯝 偗 廰 㕔 靘 厅 庁 清 省 䲼 渹 眚 廳 厛 凊 㵾
廳,大廳
同
tỉnh
。省。
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.