越南語
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
相似國語字
sam
sám
săm
sảm
sầm
sẫm
sắm
sàm
sâm
sạm
sấm
sẩm
sậm
sặm
釋義
(颜色)深
浓
組詞
bạc
rubi sẫm 暗红宝玉银
đỏ sẫm 深红色
đỏ sẫm, đỏ thắm, đỏ tía 绯红
màu sẫm 暗红 深色
phẩm
nhuộm
đỏ sẫm 绯红染料
quặng bạc đỏ sẫm 硫锑银矿
sẫm sẫm 颜色微深
sầm sẫm 颜色微红
sờ sẫm
触摸 摸
sơn
đỏ sẫm 绯红漆
xanh sẫm 暗绿
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.