越南語
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𨦁
:
sã
,
sẻ
,
sả
,
xẻ
䲧
:
sẻ
,
nẻo
𪀆
:
sẻ
仕
:
sải
,
sảy
,
sĩ
,
sè
,
sì
,
sẽ
,
sỡi
,
sẻ
,
sễ
,
xẻ
,
sõi
,
xảy
,
sãi
,
sãy
,
sẩy
𢩿
:
sải
,
sè
,
sẻ
𢫟
:
sảy
,
sẻ
,
sẩy
相似國語字
se
sé
sê
sẽ
sề
sễ
sè
sẹ
sẻ
sế
sể
sệ
釋義
漢字: 䲧 𢩿 𢫟 𨦁 仕 𪀆
(=
xẻ
)麻雀
(=
xẻ
)匀
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.