越南語
發音
- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
- 崩塌
- 衰退,衰落
- 坐下身子
組詞
- đổ sụp 塌落 坍塌 崩溃 瓦解 消亡
- kinh tế suy sụp 经济衰退
- ngôi nhà đổ sụp 房屋坍塌
- Nhà cửa sụp sụp 房子矮趴趴的
- sùm sụp 下拜 低矮的
- sụp đổ 坍塌 倒台 垮台
- sụp sụp 下拜 低矮的
- suy sụp 衰退 衰落 物价暴跌
- thấp lụp sụp 矮趴趴
- thị trường quốc tế suy sụp 国际市场萎缩
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.