越南語

發音

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義

  1. 崩塌
  2. 衰退,衰落
  3. 坐下身子

組詞

  • đổ sụp 塌落 坍塌 崩溃 瓦解 消亡
  • kinh tế suy sụp 经济衰退
  • ngôi nhà đổ sụp 房屋坍塌
  • Nhà cửa sụp sụp 房子矮趴趴的
  • sùm sụp 下拜 低矮的
  • sụp đổ 坍塌 倒台 垮台
  • sụp sụp 下拜 低矮的
  • suy sụp 衰退 衰落 物价暴跌
  • thấp lụp sụp 矮趴趴
  • thị trường quốc tế suy sụp 国际市场萎缩
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.