越南語
其他形式
詞源
發音
名詞
- (基督教) 的另一種拼寫法
- (基督教) 十字架
- đeo thánh giá trên ngục
- 把十字架胸飾戴在脖子上
- (基督教,比喻義) 必須忍受的困難處境
- vác thánh giá của mình
- 背負自己的十字架
上位詞
名詞
參考資料
- "thánh giá" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.