越南語
詞源
發音
名詞
- 十字(幾何符號)
- Đá Chữ Thập là đối tượng tranh chấp giữa Việt Nam, Đài Loan, Philippines và Trung Quốc.
- 十字礁(中國:永暑礁)是越南、台灣、菲律賓和中國之間爭端的對象。
近義詞
下位詞
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.