越南語
讀音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
甸
:
thịnh
,
điền
,
điện
盛
:
thịnh
,
thạnh
,
thình
,
thành
晟
:
thịnh
,
thạnh
(常用字)
盛
:
thịnh
,
thình
晟
:
thịnh
,
thạnh
喃字
盛
:
thình
,
thạnh
,
thanh
,
thành
,
thịnh
晟
:
thạnh
,
thịnh
Template:越參/thinh
釋義
漢字:晟 甸 盛
盛
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.