越南語
組成
ánh
sáng
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
釋義
光芒,光线,光明,光辉
ánh sáng
ban ngày
日光
chỗ sáng và chỗ tối
明暗
dưới ánh sáng của
chân lý
真理之光
ánh sáng của
khoa học
hiện đại
现代科学之光
ánh sáng lung linh của một
ngọn
nến
摇曳的烛光
đứng
che
ánh sáng
khiến
ai
không
thấy
rõ
挡着光了
Tôi
mong
rằng
những
việc làm
ám muội
của ông ta sẽ được
đưa
ra
ánh sáng.
愿他的勾当能为人所知。
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.