越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
暧
:
ái
,
áy
意
:
ị
,
ý
,
ới
,
áy
,
e
,
ơi
,
y
,
ấy
爱
:
ái
,
áy
燰
:
áy
懓
:
áy
噯
:
ái
,
áy
,
ải
,
ngải
:
áy
曖
:
ái
,
áy
愛
:
ai
,
ái
,
áy
相似國語字
áy
ẩy
ấy
ậy
釋義
脂肪酸
枯萎
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.