越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
漢越音
缢
:
ải
阨
:
ách
,
ải
隘
:
ách
,
ải
挨
:
ải
,
ai
,
nhai
,
tróc
阸
:
ách
,
ải
縊
:
ải
霭
:
ải
,
ái
嗌
:
ích
,
ách
,
ải
,
ác
,
ái
噯
:
ngải
,
ải
,
ái
,
ai
矮
:
nuy
,
ải
,
oải
,
kinh
,
nụy
,
uy
毐
:
bình
,
ải
嗳
:
ngải
,
ải
,
ái
,
ai
庵
:
ải
,
am
諳
:
ải
,
am
砨
:
ải
欸
:
ải
,
ái
,
ai
靄
:
ải
,
ái
,
ai
(常用字)
隘
:
ải
挨
:
ải
,
ai
縊
:
ải
靄
:
ải
矮
:
ải
,
nụy
喃字
呃
:
nhách
,
ách
,
ải
溢
:
dật
,
ải
薆
:
ái
,
ải
隘
:
ách
,
ỏi
,
ái
,
ơi
,
ải
砨
:
ải
縊
:
ải
嗌
:
ách
,
nhiếc
,
ích
,
yếc
,
ải
噯
:
ái
,
áy
,
ải
,
ngải
矮
:
hoải
,
oải
,
nụy
,
ải
毐
:
ải
嗳
:
ái
,
ải
,
ngải
缢
:
ải
阨
:
ách
,
ải
欸
:
ai
,
ái
,
ải
相似國語字
ai
ải
ái
釋義
要隘
朽
腐朽
关隘
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.