越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
𡜤
:
đĩ
,
đẽ
𡚦
:
đĩ
婍
:
đĩ
,
gả
妓
:
đĩ
,
kỹ
,
kĩ
𡞖
:
đĩ
,
đẻ
𡛜
:
đĩ
相似國語字
di
dí
đĩ
dĩ
đì
dỉ
đi
dì
dị
đí
釋義
汉字:𡞖 𡚦 𡜤 婍 𡛜 妓
妓女
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.