越南語
發音
北部方言(河內):
中部方言(順化):
南部方言(西貢):
喃字
汜
:
dãi
,
tị
,
tỷ
,
tự
,
rỉ
,
dẫy
,
rẽ
,
rẫy
,
dỉ
洟
:
rì
,
di
,
dí
,
đề
,
dỉ
,
dề
相似國語字
di
dí
đĩ
dĩ
đì
dỉ
đi
dì
dị
đí
釋義
汉字:汜 洟
铁锈
生锈
(
=
rỉ
)渗出 低语 低诉
This article is issued from
Wiktionary
. The text is licensed under
Creative Commons - Attribution - Sharealike
. Additional terms may apply for the media files.